Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs ATI HD 5570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.44
+258%

Graphics (Ryzen 7000) vượt qua ATI HD 5570 với mức trọn vẹn là 258% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6701047
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.19
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelRedwood
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)9 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128400
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boost2200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu627 million
Quy trình công nghệ6 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu39 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu13.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu165 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_211.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Graphics (Ryzen 7000) 4.44
+258%
ATI HD 5570 1.24

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 3026
+195%
ATI HD 5570 1025

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 11703
+199%
ATI HD 5570 3917

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
+233%
15
−233%
Full HD17
−29.4%
22
+29.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 17
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
Red Dead Redemption 2 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 14
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 23
+130%
10−11
−130%
Fortnite 24−27
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+171%
14−16
−171%
Red Dead Redemption 2 14−16
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%
World of Tanks 70−75
+174%
27−30
−174%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 37
+3600%
1−2
−3600%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+171%
14−16
−171%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+329%
7−8
−329%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 30−35
+357%
7−8
−357%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và ATI HD 5570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 233% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5570 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 3600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 1.24
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 9 Tháng 2 2010
Quy trình công nghệ 6 nm 40 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 258.1%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics (Ryzen 7000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics (Ryzen 7000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5570 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon HD 5570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
ATI Radeon HD 5570
Radeon HD 5570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 293 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Radeon HD 5570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.