Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.28

740M vượt qua Graphics (Ryzen 7000) với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất674515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.07
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelPhoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128256
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost2200 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu40.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.56 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Graphics (Ryzen 7000) 4.28
Radeon 740M 7.99
+86.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 3026
Radeon 740M 7490
+148%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
Radeon 740M 5135
+120%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−23.5%
21
+23.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−70%
16−18
+70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−108%
27−30
+108%
Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 4 17
−176%
47
+176%
Forza Horizon 5 8−9
−150%
20−22
+150%
Metro Exodus 10−11
−120%
21−24
+120%
Red Dead Redemption 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Valorant 10−12
−173%
30−33
+173%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−108%
27−30
+108%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14
+7.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−70%
16−18
+70%
Dota 2 14
−114%
30
+114%
Far Cry 5 23
+9.5%
21
−9.5%
Fortnite 24−27
−88.5%
45−50
+88.5%
Forza Horizon 4 11
−236%
37
+236%
Forza Horizon 5 8−9
−150%
20−22
+150%
Grand Theft Auto V 14−16
−107%
27−30
+107%
Metro Exodus 10−11
−120%
21−24
+120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−73.7%
65−70
+73.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
Valorant 10−12
−173%
30−33
+173%
World of Tanks 70−75
−67.6%
120−130
+67.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−108%
27−30
+108%
Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−70%
16−18
+70%
Dota 2 37
−75.7%
65−70
+75.7%
Far Cry 5 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 4 9
−233%
30
+233%
Forza Horizon 5 8−9
−150%
20−22
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−73.7%
65−70
+73.7%
Valorant 10−12
−173%
30−33
+173%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Dota 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Grand Theft Auto V 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Red Dead Redemption 2 3−4
−133%
7−8
+133%
World of Tanks 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−150%
14−16
+150%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 10−11
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 4 6−7
−183%
16−18
+183%
Forza Horizon 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Metro Exodus 2−3
−600%
14−16
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Valorant 4−5
−100%
8−9
+100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 10%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 740M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 740M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 7.99
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.7%, mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics (Ryzen 7000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 259 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.