Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs 540X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
3.81
+18%

Graphics (Ryzen 7000) vượt qua 540X với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.14
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128512
Tần số nhânkhông có dữ liệu980 MHz
Tần số Boost2200 MHz1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu33.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.071 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Graphics (Ryzen 7000) 3.81
+18%
Radeon 540X 3.23

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 3026
Radeon 540X 4097
+35.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 11703
+1.4%
Radeon 540X 11545

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Graphics (Ryzen 7000) 2338
Radeon 540X 2779
+18.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Graphics (Ryzen 7000) 15247
+0.5%
Radeon 540X 15167

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Graphics (Ryzen 7000) 11455
+37956%
Radeon 540X 30

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−11.1%
20
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−30%
13
+30%
Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10
+0%
Battlefield 5 16−18
−62.5%
26
+62.5%
Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
17
+6.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Fortnite 24−27
−158%
62
+158%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Forza Horizon 5 10−11
−70%
17
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Valorant 55−60
+7.8%
50−55
−7.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Battlefield 5 16−18
−25%
20
+25%
Counter-Strike 2 16−18
+220%
5
−220%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+32.7%
55
−32.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 41
−14.6%
47
+14.6%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Fortnite 24−27
+9.1%
22
−9.1%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Forza Horizon 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 12−14
−15.4%
15
+15.4%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−33.3%
16
+33.3%
Valorant 55−60
+7.8%
50−55
−7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−12.5%
18
+12.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 37
−18.9%
44
+18.9%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10
−20%
Valorant 55−60
+7.8%
50−55
−7.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+41.2%
17
−41.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Valorant 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và Radeon 540X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 220%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 540X nhanh hơn 158%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (65%)
  • Radeon 540X tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (21%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 3.23
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 5 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics (Ryzen 7000) vì nó vượt trội hơn Radeon 540X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
AMD Radeon 540X
Radeon 540X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 262 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 324 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc Radeon 540X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.