Radeon E8950 vs GeForce PCX 5300
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon E8950 và GeForce PCX 5300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
E8950 vượt qua PCX 5300 với mức trọn vẹn là 71050% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon E8950 và GeForce PCX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 370 | 1498 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.31 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Rankine (2003−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Amethyst | NV37 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 17 Tháng 2 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon E8950 và GeForce PCX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon E8950 và GeForce PCX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 735 MHz | 250 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 45 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 128.0 | 1.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.096 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 128 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon E8950 và GeForce PCX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon E8950 và GeForce PCX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.0 GB/s | 6.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon E8950 và GeForce PCX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon E8950 và GeForce PCX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 9.0a |
Shader Model | 6.3 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.5 (2.1) |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon E8950 và GeForce PCX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 14.23 | 0.02 |
Mức độ mới | 29 Tháng 9 2015 | 17 Tháng 2 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 150 nm |
Radeon E8950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71050%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon E8950 vì nó vượt trội hơn GeForce PCX 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon E8950 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce PCX 5300 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon E8950 và GeForce PCX 5300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.