Radeon E8950 vs FirePro M6100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon E8950 và FirePro M6100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
E8950 vượt qua M6100 với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon E8950 và FirePro M6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 378 | 608 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.24 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Amethyst | Emerald |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon E8950 và FirePro M6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon E8950 và FirePro M6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 896 |
Tần số nhân | 735 MHz | 1100 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 2,080 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 128.0 | 61.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.096 TFLOPS | 1.971 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 128 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon E8950 và FirePro M6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | MXM-B (3.0) | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon E8950 và FirePro M6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.0 GB/s | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon E8950 và FirePro M6100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon E8950 và FirePro M6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.3 | 6.5 (6.0) |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.170 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon E8950 và FirePro M6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 120−130
+131%
| 52
−131%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy Radeon E8950 và FirePro M6100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Radeon E8950 nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.21 | 5.02 |
Mức độ mới | 29 Tháng 9 2015 | 27 Tháng 5 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 2 GB |
Radeon E8950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon E8950 vì nó vượt trội hơn FirePro M6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon E8950 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M6100 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.