Radeon E8860 vs GeForce 6800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon E8860 và GeForce 6800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon E8860
2014
2 GB GDDR5, 37 Watt
4.02
+1082%

E8860 vượt qua 6800 GT với mức trọn vẹn là 1082% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon E8860 và GeForce 6800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7141335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.280.39
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaVenusNV45
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)8 Tháng 6 2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon E8860 và GeForce 6800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon E8860 và GeForce 6800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân575 MHz350 MHz
Tần số Boost625 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million222 million
Quy trình công nghệ28 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt67 Watt
Tốc độ xử lý texture25.005.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon E8860 và GeForce 6800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon E8860 và GeForce 6800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon E8860 và GeForce 6800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon E8860 và GeForce 6800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon E8860 và GeForce 6800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon E8860 4.02
+1082%
6800 GT 0.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon E8860 1686
+1087%
6800 GT 142

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon E8860 và GeForce 6800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.02 0.34
Mức độ mới 25 Tháng 1 2014 8 Tháng 6 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 67 Watt

Radeon E8860 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1082.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon E8860 vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon E8860 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon E8860
Radeon E8860
NVIDIA GeForce 6800 GT
GeForce 6800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon E8860 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon E8860 hoặc GeForce 6800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.