ATI Radeon 9800 vs 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 9800 và Radeon 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI 9800
2003
128 MB DDR, 37 Watt
0.14

620 vượt qua ATI 9800 với mức trọn vẹn là 1479% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 9800 và Radeon 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1443864
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.283.28
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaR350Polaris 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 9800 và Radeon 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 9800 và Radeon 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhân325 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn117 million1,550 million
Quy trình công nghệ150 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture2.60024.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7864 TFLOPS
ROPs88
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 9800 và Radeon 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 3.0 x8
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 9800 và Radeon 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ290 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ18.56 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 9800 và Radeon 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 9800 và Radeon 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 9800 và Radeon 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI 9800 0.14
Radeon 620 2.21
+1479%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 9800 57
Radeon 620 933
+1537%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 9800 và Radeon 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.14 2.21
Mức độ mới 1 Tháng 3 2003 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 50 Watt

ATI 9800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 620: hiệu năng cao hơn 1478.6%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 620 vì nó vượt trội hơn Radeon 9800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 9800 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 9800
Radeon 9800
AMD Radeon 620
Radeon 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 9800 hoặc Radeon 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.