GeForce FX 5950 Ultra vs ATI Radeon 9800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5950 Ultra
2003
256 MB DDR,74 Watt
0.15

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14221427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.140.28
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaNV38R350
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân475 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn135 million117 million
Quy trình công nghệ130 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)74 Watt37 Watt
Tốc độ xử lý texture3.8002.600
ROPs48
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ475 MHz290 MHz
Băng thông bộ nhớ30.4 GB/s18.56 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0 (9_0)
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 5950 Ultra 0.15
ATI 9800 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5950 Ultra 59
+3.5%
ATI 9800 57

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 10 2003 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 74 Watt 37 Watt

FX 5950 Ultra có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce FX 5950 Ultra và Radeon 9800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5950 Ultra
GeForce FX 5950 Ultra
ATI Radeon 9800
Radeon 9800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 76 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5950 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce FX 5950 Ultra hoặc Radeon 9800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.