Radeon 860M vs GeForce GTX 650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 860M và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 860M
2025
15 Watt
10.90
+175%

860M vượt qua 650 với mức trọn vẹn là 175% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 860M và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất446713
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10098
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.14
Hiệu quả năng lượng58.544.91
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaKrackan PointGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)6 Tháng 9 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 860M và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 860M và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân600 MHz1058 MHz
Tần số Boost3000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million1,270 million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture96.0033.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.072 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs816
TMUs3232
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu
L0 Cache128 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache64 KB32 KB
L2 Cache1024 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 860M và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 860M và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớSystem Shared5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 860M và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 860M và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 860M và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.85.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 860M và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 860M 10.90
+175%
GTX 650 3.96

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 860M 4819
+175%
Mẫu: 502
GTX 650 1752
Mẫu: 7312

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 860M 7175
+216%
GTX 650 2270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 860M và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
+200%
14−16
−200%
1440p18
+200%
6−7
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.79
1440pkhông có dữ liệu18.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 60−65
+205%
21−24
−205%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Hogwarts Legacy 21−24
+200%
7−8
−200%

Full HD
Medium

Battlefield 5 50−55
+183%
18−20
−183%
Counter-Strike 2 60−65
+205%
21−24
−205%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 50
+178%
18−20
−178%
Fortnite 65−70
+188%
24−27
−188%
Forza Horizon 4 50−55
+178%
18−20
−178%
Forza Horizon 5 35−40
+200%
12−14
−200%
Hogwarts Legacy 21−24
+200%
7−8
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+200%
14−16
−200%
Valorant 100−110
+200%
35−40
−200%

Full HD
High

Battlefield 5 50−55
+183%
18−20
−183%
Counter-Strike 2 60−65
+205%
21−24
−205%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+180%
60−65
−180%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 45
+181%
16−18
−181%
Fortnite 65−70
+188%
24−27
−188%
Forza Horizon 4 50−55
+178%
18−20
−178%
Forza Horizon 5 35−40
+200%
12−14
−200%
Grand Theft Auto V 42
+200%
14−16
−200%
Hogwarts Legacy 21−24
+200%
7−8
−200%
Metro Exodus 24−27
+200%
8−9
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+200%
14−16
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+188%
16−18
−188%
Valorant 100−110
+200%
35−40
−200%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 50−55
+183%
18−20
−183%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 42
+200%
14−16
−200%
Forza Horizon 4 50−55
+178%
18−20
−178%
Hogwarts Legacy 21−24
+200%
7−8
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+200%
14−16
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+180%
10−11
−180%

Full HD
Epic

Fortnite 65−70
+188%
24−27
−188%

1440p
High

Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+193%
30−33
−193%
Grand Theft Auto V 18−20
+200%
6−7
−200%
Metro Exodus 14−16
+180%
5−6
−180%
Valorant 120−130
+180%
45−50
−180%

1440p
Ultra

Battlefield 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 24−27
+178%
9−10
−178%
Forza Horizon 4 27−30
+180%
10−11
−180%
Hogwarts Legacy 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6−7
−183%

1440p
Epic

Fortnite 24−27
+178%
9−10
−178%

4K
High

Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 21−24
+188%
8−9
−188%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 60−65
+200%
21−24
−200%

4K
Ultra

Battlefield 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 20−22
+186%
7−8
−186%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
Epic

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy Radeon 860M và GTX 650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 860M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 860M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.90 3.96
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 64 Watt

Radeon 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 175.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 326.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 860M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 860M
Radeon 860M
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 4293 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 860M hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.