ATI Radeon 8500 vs RX 6700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8500 và Radeon RX 6700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI 8500
2001
64 MB DDR,23 Watt
0.02

RX 6700 vượt qua ATI 8500 với mức trọn vẹn là 250500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8500 và Radeon RX 6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.0619.72
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaR200Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8500 và Radeon RX 6700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8500 và Radeon RX 6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2304
Tần số nhân275 MHz1941 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million17,200 million
Quy trình công nghệ150 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture2.200352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.29 TFLOPS
ROPs464
TMUs8144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8500 và Radeon RX 6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8500 và Radeon RX 6700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ275 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ8.8 GB/s320.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8500 và Radeon RX 6700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 8500 và Radeon RX 6700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8500 và Radeon RX 6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI 8500 0.02
RX 6700 50.12
+250500%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 8500 6
RX 6700 19262
+320933%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8500 và Radeon RX 6700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.02 50.12
Mức độ mới 14 Tháng 8 2001 9 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 175 Watt

ATI 8500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 660.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700: hiệu năng cao hơn 250500%, mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 15900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 vì nó vượt trội hơn Radeon 8500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 8500 và Radeon RX 6700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 8500
Radeon 8500
AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 102 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1396 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 8500 hoặc Radeon RX 6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.