Radeon 8050S vs RTX A5000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 8050S
2025
37.29
+2.9%

8050S chỉ vượt qua RTX A5000 Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.14
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaStrix PointGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2025 (gần đây)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân1295 MHz900 MHz
Tần số Boost2335 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn34,000 million17,400 million
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture298.9302.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.564 TFLOPS19.35 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 8050S 37.29
+2.9%
RTX A5000 Mobile 36.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 8050S 16662
+2.9%
RTX A5000 Mobile 16196

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−6%
106
+6%
1440p65−70
−4.6%
68
+4.6%
4K45−50
−6.7%
48
+6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 90
+0%
90
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 122
+0%
122
+0%
Metro Exodus 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.29 36.24
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm

Radeon 8050S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon 8050S và RTX A5000 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon 8050S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A5000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 8050S hoặc RTX A5000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.