Radeon 680M vs UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 680M
2023
50 Watt
8.37
+20.6%

680M vượt qua UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất506555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.96không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+Alder Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76864
Tần số nhân2000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2200 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture105.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.379 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 680M 8.37
+20.6%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 6.94

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 680M 10371
+106%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 5039

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon 680M 34600
+84.5%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 18749

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 680M 6865
+76.3%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 3895

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 680M 43225
+98.6%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 21761

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 680M 359776
+71.7%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 209544

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 680M 2303
+107%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 1110

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon 680M 62
+96.2%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon 680M 89
+128%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 39

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon 680M 58
+1591%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon 680M 70
+135%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 30

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon 680M 44
+138%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 18

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Radeon 680M 33
+298%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 8

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Radeon 680M 31
+103%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 15

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon 680M 29
+4750%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 1

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Radeon 680M 78
+127%
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
+76.2%
21
−76.2%
1440p18
+63.6%
11
−63.6%
4K10
+25%
8−9
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 28
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 39
+117%
18
−117%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Counter-Strike 2 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Cyberpunk 2077 14
+100%
7
−100%
Forza Horizon 4 56
+75%
32
−75%
Forza Horizon 5 38
+100%
19
−100%
Metro Exodus 39
+105%
19
−105%
Red Dead Redemption 2 24−27
+20%
20−22
−20%
Valorant 161
+544%
25
−544%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Counter-Strike 2 21
+163%
8
−163%
Cyberpunk 2077 11
+83.3%
6
−83.3%
Dota 2 48
+84.6%
26
−84.6%
Far Cry 5 36
+33.3%
27
−33.3%
Fortnite 50−55
+21.4%
40−45
−21.4%
Forza Horizon 4 47
+80.8%
26
−80.8%
Forza Horizon 5 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Grand Theft Auto V 36
+200%
12
−200%
Metro Exodus 27
+108%
13
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+17.2%
55−60
−17.2%
Red Dead Redemption 2 24−27
+20%
20−22
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Valorant 30
+66.7%
18
−66.7%
World of Tanks 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 9
−66.7%
14−16
+66.7%
Dota 2 61
+24.5%
49
−24.5%
Far Cry 5 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Forza Horizon 4 40
+100%
20
−100%
Forza Horizon 5 26
+100%
13
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+17.2%
55−60
−17.2%
Valorant 146
+564%
22
−564%

1440p
High Preset

Dota 2 17
+183%
6
−183%
Grand Theft Auto V 17
+183%
6
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 60−65
+19.2%
50−55
−19.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 5
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Forza Horizon 4 27
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+70%
10−11
−70%
Valorant 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 14
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 680M nhanh hơn 564%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.37 6.94
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 6 nm 10 nm

Radeon 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.6%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 680M và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 680M
Radeon 680M
Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 996 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 483 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 680M hoặc UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.