Radeon 660M vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 660M
2023
40 Watt
7.07

RX 6650M XT vượt qua 660M với mức trọn vẹn là 440% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52287
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.0725.33
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRembrandt+Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân1500 MHz2068 MHz
Tần số Boost1900 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,100 million11,060 million
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture45.60309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.459 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24128
Ray Tracing Cores632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 660M 7.07
RX 6650M XT 38.18
+440%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 660M 3163
RX 6650M XT 17070
+440%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 660M và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−420%
130−140
+420%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 29
−331%
120−130
+331%
Counter-Strike 2 35−40
−490%
230−240
+490%
Cyberpunk 2077 24
−304%
95−100
+304%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 23
−443%
120−130
+443%
Battlefield 5 30−35
−303%
130−140
+303%
Counter-Strike 2 35−40
−490%
230−240
+490%
Cyberpunk 2077 20
−385%
95−100
+385%
Far Cry 5 30
−323%
120−130
+323%
Fortnite 45−50
−283%
170−180
+283%
Forza Horizon 4 30−35
−365%
150−160
+365%
Forza Horizon 5 39
−226%
120−130
+226%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−468%
150−160
+468%
Valorant 80−85
−194%
230−240
+194%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 13
−862%
120−130
+862%
Battlefield 5 30−35
−303%
130−140
+303%
Counter-Strike 2 35−40
−490%
230−240
+490%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−128%
270−280
+128%
Cyberpunk 2077 14
−593%
95−100
+593%
Dota 2 56
−161%
140−150
+161%
Far Cry 5 26
−388%
120−130
+388%
Fortnite 45−50
−283%
170−180
+283%
Forza Horizon 4 30−35
−365%
150−160
+365%
Forza Horizon 5 32
−297%
120−130
+297%
Grand Theft Auto V 25
−432%
130−140
+432%
Metro Exodus 15
−560%
95−100
+560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−468%
150−160
+468%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−469%
140−150
+469%
Valorant 80−85
−194%
230−240
+194%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−303%
130−140
+303%
Cyberpunk 2077 16−18
−506%
95−100
+506%
Dota 2 48
−204%
140−150
+204%
Far Cry 5 25
−408%
120−130
+408%
Forza Horizon 4 30−35
−365%
150−160
+365%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−468%
150−160
+468%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−887%
140−150
+887%
Valorant 80−85
−194%
230−240
+194%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−283%
170−180
+283%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−731%
100−110
+731%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−381%
280−290
+381%
Grand Theft Auto V 10−11
−740%
80−85
+740%
Metro Exodus 8−9
−663%
60−65
+663%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−338%
170−180
+338%
Valorant 85−90
−205%
260−270
+205%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−550%
100−110
+550%
Cyberpunk 2077 6−7
−717%
45−50
+717%
Far Cry 5 16−18
−519%
95−100
+519%
Forza Horizon 4 18−20
−561%
110−120
+561%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−558%
75−80
+558%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−588%
110−120
+588%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−450%
30−35
+450%
Counter-Strike 2 0−1 45−50
Grand Theft Auto V 18−20
−379%
90−95
+379%
Metro Exodus 3−4
−1167%
35−40
+1167%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−843%
65−70
+843%
Valorant 40−45
−523%
240−250
+523%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−725%
65−70
+725%
Counter-Strike 2 0−1 45−50
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
21−24
+1000%
Dota 2 27−30
−311%
110−120
+311%
Far Cry 5 8−9
−588%
55−60
+588%
Forza Horizon 4 12−14
−567%
80−85
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−729%
55−60
+729%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−686%
55−60
+686%

Vậy Radeon 660M và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 420% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 1167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT đã vượt qua Radeon 660M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.07 38.18
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 120 Watt

Radeon 660M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 440%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon 660M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 660M
Radeon 660M
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 360 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 660M hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.