Radeon 620 vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 620 và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 620
2019
2 GB DDR3, 50 Watt
2.07

Arc B570 vượt qua 620 với mức trọn vẹn là 1355% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 620 và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất862158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu81.56
Hiệu quả năng lượng3.2815.91
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 24BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 620 và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 620 và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842304
Tần số nhân730 MHz2500 MHz
Tần số Boost1024 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million19,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture24.58360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs880
TMUs24144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 620 và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 620 và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 620 và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 620 và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 620 và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 620 2.07
Arc B570 30.11
+1355%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 620 927
Arc B570 13452
+1351%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 620 và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Cyberpunk 2077 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Hogwarts Legacy 3−4
−1233%
40−45
+1233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Counter-Strike 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Cyberpunk 2077 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Fortnite 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Forza Horizon 4 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Forza Horizon 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Hogwarts Legacy 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1317%
170−180
+1317%
Valorant 40−45
−1241%
550−600
+1241%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Counter-Strike 2 4−5
−1275%
55−60
+1275%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1264%
600−650
+1264%
Cyberpunk 2077 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Dota 2 24−27
−1150%
300−310
+1150%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Fortnite 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Forza Horizon 4 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Forza Horizon 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Grand Theft Auto V 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Hogwarts Legacy 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Metro Exodus 4−5
−1275%
55−60
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1317%
170−180
+1317%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Valorant 40−45
−1241%
550−600
+1241%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1329%
100−105
+1329%
Cyberpunk 2077 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Dota 2 24−27
−1150%
300−310
+1150%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 10−12
−1355%
160−170
+1355%
Hogwarts Legacy 3−4
−1233%
40−45
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1317%
170−180
+1317%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Valorant 40−45
−1241%
550−600
+1241%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1300%
140−150
+1300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1338%
230−240
+1338%
Grand Theft Auto V 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−1350%
290−300
+1350%
Valorant 18−20
−1321%
270−280
+1321%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Hogwarts Legacy 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1233%
40−45
+1233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Valorant 10−12
−1355%
160−170
+1355%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
−1300%
70−75
+1300%
Far Cry 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Forza Horizon 4 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1233%
40−45
+1233%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 30.11
Mức độ mới 13 Tháng 5 2019 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 150 Watt

Radeon 620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: hiệu năng cao hơn 1354.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn Radeon 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 620
Radeon 620
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 72 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 620 hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.