Radeon 540X vs GeForce GT 1010

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 540X và GeForce GT 1010, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 540X
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.52
+21%

540X vượt qua GT 1010 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 540X và GeForce GT 1010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất727771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.177.12
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLexaGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 540X và GeForce GT 1010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 540X và GeForce GT 1010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân980 MHz1228 MHz
Tần số Boost1046 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture33.4723.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.071 TFLOPS0.7516 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 540X và GeForce GT 1010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 540X và GeForce GT 1010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 540X và GeForce GT 1010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 540X và GeForce GT 1010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 540X và GeForce GT 1010 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 540X 3.52
+21%
GT 1010 2.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 540X 1461
+20.9%
GT 1010 1208

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 540X và GeForce GT 1010 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+35.7%
14−16
−35.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Hogwarts Legacy 12
+33.3%
9−10
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Counter-Strike 2 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Fortnite 62
+24%
50−55
−24%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 5 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20
+25%
16−18
−25%
Counter-Strike 2 5
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+22.2%
45−50
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Fortnite 22
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 15
+25%
12−14
−25%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 6
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+25%
8−9
−25%
Valorant 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 17
+21.4%
14−16
−21.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Valorant 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Radeon 540X và GT 1010 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 540X nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.52 2.91
Mức độ mới 5 Tháng 9 2018 13 Tháng 1 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 30 Watt

Radeon 540X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1010: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 540X vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1010 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 540X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1010 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 540X
Radeon 540X
NVIDIA GeForce GT 1010
GeForce GT 1010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 325 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 542 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 540X hoặc GeForce GT 1010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.