Radeon 530 vs ATI 8500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 530 và Radeon 8500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 530
2017
4 GB DDR3/GDDR5, 50 Watt
2.60
+12900%

530 vượt qua ATI 8500 với mức trọn vẹn là 12900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và Radeon 8500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8181505
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.670.06
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaWestonR200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và Radeon 8500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và Radeon 8500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân730 MHz275 MHz
Tần số Boost1024 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million60 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture24.582.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và Radeon 8500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và Radeon 8500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và Radeon 8500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 530 và Radeon 8500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)8.1
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 530 và Radeon 8500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 530 2.60
+12900%
ATI 8500 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 530 1027
+17017%
ATI 8500 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 530 và Radeon 8500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Metro Exodus 9 0−1
Red Dead Redemption 2 13 0−1
Valorant 2−3 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 18 0−1
Far Cry 5 12 0−1
Fortnite 14−16 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 12 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12 0−1
Red Dead Redemption 2 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5 0−1
Valorant 8 0−1
World of Tanks 36 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 28 0−1
Far Cry 5 16−18 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27 0−1
Valorant 2−3 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
World of Tanks 18−20 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 9−10 0−1

4K
High Preset

Dota 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 2−3 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.60 0.02
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 14 Tháng 8 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 23 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12900%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 8500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 530 vì nó vượt trội hơn Radeon 8500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 8500 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 530 và Radeon 8500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
ATI Radeon 8500
Radeon 8500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 735 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 103 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 530 hoặc Radeon 8500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.