Radeon 530 vs GeForce MX230

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 530 và GeForce MX230, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 530
2017
4 GB DDR3/GDDR5,50 Watt
2.67

MX230 vượt qua 530 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 530 và GeForce MX230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất815648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.6832.77
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaWestonGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 530 và GeForce MX230: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 530 và GeForce MX230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân730 MHz1519 MHz
Tần số Boost1024 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture24.5825.31
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7864 TFLOPS0.81 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 530 và GeForce MX230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 530 và GeForce MX230: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3/GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 530 và GeForce MX230. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon 530 và GeForce MX230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 530 và GeForce MX230 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 530 và GeForce MX230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 530 2.67
GeForce MX230 4.76
+78.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 530 1026
GeForce MX230 1829
+78.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 530 2327
GeForce MX230 3364
+44.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 530 1542
GeForce MX230 2468
+60%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 530 9210
GeForce MX230 15797
+71.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Radeon 530 5015
GeForce MX230 6697
+33.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon 530 107458
GeForce MX230 183041
+70.3%

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 530 443
GeForce MX230 748
+68.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 530 và GeForce MX230 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−40%
21
+40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8
−62.5%
13
+62.5%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Metro Exodus 9
−66.7%
15
+66.7%
Red Dead Redemption 2 13
−15.4%
14−16
+15.4%
Valorant 2−3
−550%
12−14
+550%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−133%
14
+133%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 18
−77.8%
32
+77.8%
Far Cry 5 12
−175%
33
+175%
Fortnite 14−16
−100%
27−30
+100%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 12
−58.3%
19
+58.3%
Metro Exodus 4−5
−125%
9
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−525%
75
+525%
Red Dead Redemption 2 10−11
−50%
14−16
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−220%
16−18
+220%
Valorant 8
−62.5%
12−14
+62.5%
World of Tanks 36
−80.6%
65
+80.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−66.7%
10
+66.7%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 28
−53.6%
43
+53.6%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18
+12.5%
Forza Horizon 4 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 5 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−64%
40−45
+64%
Valorant 2−3
−550%
12−14
+550%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Grand Theft Auto V 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−68.4%
30−35
+68.4%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 18−20
−88.9%
30−35
+88.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−250%
7−8
+250%
Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−100%
14−16
+100%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Fortnite 1−2
−300%
4−5
+300%
Forza Horizon 4 0−1 4−5
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy Radeon 530 và GeForce MX230 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 4.76
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 21 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 10 Watt

Radeon 530 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX230: hiệu năng cao hơn 78.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX230 vì nó vượt trội hơn Radeon 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 530 và GeForce MX230, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 530
Radeon 530
NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 733 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 530 hoặc GeForce MX230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.