RTX PRO 4000 Blackwell SFF vs Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX PRO 4000 Blackwell SFF
2025
24 GB GDDR7, 70 Watt
67.91
+664%

RTX PRO 4000 Blackwell SFF vượt qua Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) với mức trọn vẹn là 664% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng78.28không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGB203Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89604
Tần số nhân790 MHz300 MHz
Tần số Boost1337 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture374.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.96 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs280không có dữ liệu
Tensor Cores280không có dữ liệu
Ray Tracing Cores70không có dữ liệu
L1 Cache8.8 MB768 KB
L2 Cache48 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài167 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1125 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX PRO 4000 Blackwell SFF và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+627%
22
−627%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 67.91 8.89
Mức độ mới 11 Tháng 8 2025 14 Tháng 12 2023

RTX PRO 4000 Blackwell SFF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 663.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell SFF vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX PRO 4000 Blackwell SFF được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF
Intel Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX PRO 4000 Blackwell SFF hoặc Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.