RTX A5500 vs Radeon RX 7600M XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5500
2022
24 GB GDDR6, 230 Watt
54.43
+66.4%

RTX A5500 vượt qua RX 7600M XT với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.7319.27
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102402048
Tần số nhân1080 MHz1280 MHz
Tần số Boost1665 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs9664
TMUs320128
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5500 54.43
+66.4%
RX 7600M XT 32.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5500 21762
+66.4%
RX 7600M XT 13082

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5500 và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190−200
+59.7%
119
−59.7%
1440p95−100
+58.3%
60
−58.3%
4K50−55
+51.5%
33
−51.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%
Cyberpunk 2077 116
+0%
116
+0%
Hogwarts Legacy 146
+0%
146
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 245
+0%
245
+0%
Forza Horizon 5 192
+0%
192
+0%
Hogwarts Legacy 111
+0%
111
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 237
+0%
237
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Hogwarts Legacy 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+0%
186
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 4 180
+0%
180
+0%
Hogwarts Legacy 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+0%
105
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 70
+0%
70
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Hogwarts Legacy 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX A5500 và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.43 32.72
Mức độ mới 22 Tháng 3 2022 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 120 Watt

RTX A5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M XT: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5500
RTX A5500
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5500 hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.