RTX A5000 vs GeForce RTX 4060 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5000
2021
24 GB GDDR6, 230 Watt
50.49
+28.2%

RTX A5000 vượt qua RTX 4060 Mobile với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4779
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Hiệu quả năng lượng17.3927.13
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81923072
Tần số nhân1170 MHz1545 MHz
Tần số Boost1695 MHz1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture433.9181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động27.77 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs9632
TMUs25696
Tensor Cores25696
Ray Tracing Cores6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ768.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5000 50.49
+28.2%
RTX 4060 Mobile 39.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5000 22561
+28.2%
RTX 4060 Mobile 17600

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5000 và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+25%
112
−25%
1440p80−85
+27%
63
−27%
4K45−50
+15.4%
39
−15.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 151
+0%
151
+0%
Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%
Cyberpunk 2077 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 122
+0%
122
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 137
+0%
137
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 82
+0%
82
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+0%
191
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+0%
101
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy RTX A5000 và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.49 39.39
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 115 Watt

RTX A5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000
RTX A5000
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 326 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3651 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5000 hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.