RTX A5000 Mobile vs RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A5000 Mobile
2021
16 GB GDDR6, 150 Watt
36.13

PRO 4000 Blackwell SFF vượt qua A5000 Mobile với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng19.4078.13
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104GB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)11 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61448960
Tần số nhân900 MHz790 MHz
Tần số Boost1575 MHz1337 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture302.4374.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.35 TFLOPS23.96 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192280
Tensor Cores192280
Ray Tracing Cores4870
L1 Cache6 MB8.8 MB
L2 Cache4 MB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A5000 Mobile 36.13
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 67.89
+87.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A5000 Mobile 15976
Mẫu: 292
RTX PRO 4000 Blackwell SFF 30019
+87.9%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD106
−79.2%
190−200
+79.2%
1440p68
−76.5%
120−130
+76.5%
4K48
−87.5%
90−95
+87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 210−220
−87.8%
400−450
+87.8%
Cyberpunk 2077 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Hogwarts Legacy 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Counter-Strike 2 210−220
−87.8%
400−450
+87.8%
Cyberpunk 2077 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Far Cry 5 93
−82.8%
170−180
+82.8%
Fortnite 160−170
−79.6%
300−310
+79.6%
Forza Horizon 4 140−150
−81.2%
270−280
+81.2%
Forza Horizon 5 120−130
−80.3%
220−230
+80.3%
Hogwarts Legacy 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−84.2%
280−290
+84.2%
Valorant 220−230
−77.8%
400−450
+77.8%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Counter-Strike 2 210−220
−87.8%
400−450
+87.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−79.9%
500−550
+79.9%
Cyberpunk 2077 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Dota 2 132
−81.8%
240−250
+81.8%
Far Cry 5 90
−77.8%
160−170
+77.8%
Fortnite 160−170
−79.6%
300−310
+79.6%
Forza Horizon 4 140−150
−81.2%
270−280
+81.2%
Forza Horizon 5 120−130
−80.3%
220−230
+80.3%
Grand Theft Auto V 122
−80.3%
220−230
+80.3%
Hogwarts Legacy 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Metro Exodus 80
−87.5%
150−160
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−84.2%
280−290
+84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
−86.7%
280−290
+86.7%
Valorant 220−230
−77.8%
400−450
+77.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Cyberpunk 2077 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
Dota 2 124
−85.5%
230−240
+85.5%
Far Cry 5 85
−76.5%
150−160
+76.5%
Forza Horizon 4 140−150
−81.2%
270−280
+81.2%
Hogwarts Legacy 90−95
−77.8%
160−170
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−84.2%
280−290
+84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−77.8%
160−170
+77.8%
Valorant 220−230
−77.8%
400−450
+77.8%

Full HD
Epic

Fortnite 160−170
−79.6%
300−310
+79.6%

1440p
High

Counter-Strike 2 95−100
−85.6%
180−190
+85.6%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−85.9%
500−550
+85.9%
Grand Theft Auto V 82
−82.9%
150−160
+82.9%
Metro Exodus 44
−81.8%
80−85
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 250−260
−75.1%
450−500
+75.1%

1440p
Ultra

Battlefield 5 95−100
−81.8%
180−190
+81.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
Far Cry 5 79
−77.2%
140−150
+77.2%
Forza Horizon 4 110−120
−81.8%
200−210
+81.8%
Hogwarts Legacy 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%

1440p
Epic

Fortnite 100−110
−86.3%
190−200
+86.3%

4K
High

Counter-Strike 2 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
Grand Theft Auto V 76
−84.2%
140−150
+84.2%
Hogwarts Legacy 24−27
−80%
45−50
+80%
Metro Exodus 26
−73.1%
45−50
+73.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−72.4%
100−105
+72.4%
Valorant 230−240
−70.2%
400−450
+70.2%

4K
Ultra

Battlefield 5 60−65
−80.3%
110−120
+80.3%
Counter-Strike 2 45−50
−77.8%
80−85
+77.8%
Cyberpunk 2077 20−22
−75%
35−40
+75%
Dota 2 107
−86.9%
200−210
+86.9%
Far Cry 5 44
−81.8%
80−85
+81.8%
Forza Horizon 4 70−75
−78.1%
130−140
+78.1%
Hogwarts Legacy 24−27
−80%
45−50
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−82.7%
95−100
+82.7%

4K
Epic

Fortnite 50−55
−80%
90−95
+80%

Vậy RTX A5000 Mobile và RTX PRO 4000 Blackwell SFF cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • RTX PRO 4000 Blackwell SFF nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.13 67.89
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 11 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 70 Watt

RTX PRO 4000 Blackwell SFF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell SFF vì nó vượt trội hơn RTX A5000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A5000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell SFF dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000 Mobile
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell SFF
RTX PRO 4000 Blackwell SFF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 70 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell SFF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A5000 Mobile hoặc RTX PRO 4000 Blackwell SFF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.