RTX A4500 vs RTX PRO 4000 Blackwell

#ad 
Mua RTX A4500
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.82không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71688960
Tần số nhân1050 MHz1590 MHz
Tần số Boost1650 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture369.6732.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.65 TFLOPS46.9 TFLOPS
ROPs9696
TMUs224280
Tensor Cores224280
Ray Tracing Cores5670

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ640.0 GB/s672.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 11 2021 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 140 Watt

RTX PRO 4000 Blackwell có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa RTX A4500 và RTX PRO 4000 Blackwell. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500
RTX A4500
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 205 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4500 hoặc RTX PRO 4000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.