RTX A4000 vs RTX 4000 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A4000 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 63 | 43 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 24.93 | 26.80 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6144 | 7424 |
Tần số nhân | 735 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1560 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 150 Watt (60 - 150 Watt TGP) |
Tốc độ xử lý texture | 299.5 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 19.17 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 96 | không có dữ liệu |
TMUs | 192 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 192 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 48 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 16000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate |
Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.6 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX A4000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 50.91 | 58.63 |
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2021 | 21 Tháng 3 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 150 Watt |
RTX A4000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 15.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX A4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.