RTX A4000 vs GeForce RTX 4080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000
2021
16 GB GDDR6, 140 Watt
48.95

RTX 4080 Mobile vượt qua RTX A4000 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6330
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.9941.03
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61447424
Tần số nhân735 MHz1290 MHz
Tần số Boost1560 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture299.5386.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS24.72 TFLOPS
ROPs9680
TMUs192232
Tensor Cores192232
Ray Tracing Cores4858

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A4000 48.95
RTX 4080 Mobile 63.16
+29%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 19490
RTX 4080 Mobile 25144
+29%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
−30.8%
157
+30.8%
1440p75−80
−34.7%
101
+34.7%
4K50−55
−38%
69
+38%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 191
+0%
191
+0%
Cyberpunk 2077 149
+0%
149
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 171
+0%
171
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 4 383
+0%
383
+0%
Forza Horizon 5 172
+0%
172
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 127
+0%
127
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 351
+0%
351
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 157
+0%
157
+0%
Metro Exodus 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 112
+0%
112
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Dota 2 165
+0%
165
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 323
+0%
323
+0%
Forza Horizon 5 168
+0%
168
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 122
+0%
122
+0%
Grand Theft Auto V 122
+0%
122
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
World of Tanks 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 57
+0%
57
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 237
+0%
237
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+0%
140
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Dota 2 144
+0%
144
+0%
Grand Theft Auto V 144
+0%
144
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+0%
144
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Dota 2 157
+0%
157
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Vậy RTX A4000 và RTX 4080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.95 63.16
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 110 Watt

RTX A4000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 Mobile: hiệu năng cao hơn 29%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX A4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4080 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4000 và GeForce RTX 4080 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000
RTX A4000
NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 645 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 677 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A4000 hoặc GeForce RTX 4080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.