RTX A2000 Mobile vs Radeon PRO W7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
23.63

PRO W7700 vượt qua RTX A2000 Mobile với mức trọn vẹn là 136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22943
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.27
Hiệu quả năng lượng18.2521.54
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603072
Tần số nhân893 MHz1900 MHz
Tần số Boost1358 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million28,100 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.953 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs4896
TMUs80192
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A2000 Mobile 23.63
PRO W7700 55.77
+136%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 Mobile 9809
PRO W7700 23154
+136%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 Mobile và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
−131%
180−190
+131%
1440p42
−126%
95−100
+126%
4K38
−124%
85−90
+124%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.55
1440pkhông có dữ liệu10.52
4Kkhông có dữ liệu11.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−117%
300−310
+117%
Cyberpunk 2077 74
−130%
170−180
+130%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
−132%
220−230
+132%
Counter-Strike 2 130−140
−117%
300−310
+117%
Cyberpunk 2077 62
−126%
140−150
+126%
Far Cry 5 96
−129%
220−230
+129%
Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−132%
220−230
+132%
Forza Horizon 5 75−80
−124%
170−180
+124%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
Valorant 160−170
−112%
350−400
+112%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−132%
220−230
+132%
Counter-Strike 2 130−140
−117%
300−310
+117%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−134%
600−650
+134%
Cyberpunk 2077 50
−120%
110−120
+120%
Dota 2 145
−107%
300−310
+107%
Far Cry 5 88
−127%
200−210
+127%
Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−132%
220−230
+132%
Forza Horizon 5 75−80
−124%
170−180
+124%
Grand Theft Auto V 106
−136%
250−260
+136%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%
Metro Exodus 44
−127%
100−105
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
−129%
220−230
+129%
Valorant 160−170
−112%
350−400
+112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−132%
220−230
+132%
Cyberpunk 2077 41
−132%
95−100
+132%
Dota 2 129
−133%
300−310
+133%
Far Cry 5 83
−129%
190−200
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−132%
220−230
+132%
Hogwarts Legacy 45−50
−124%
110−120
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−120%
110−120
+120%
Valorant 160−170
−112%
350−400
+112%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−126%
120−130
+126%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−107%
350−400
+107%
Grand Theft Auto V 50
−120%
110−120
+120%
Metro Exodus 27
−122%
60−65
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−129%
400−450
+129%
Valorant 200−210
−121%
450−500
+121%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−124%
150−160
+124%
Cyberpunk 2077 25
−120%
55−60
+120%
Far Cry 5 53
−126%
120−130
+126%
Forza Horizon 4 60−65
−126%
140−150
+126%
Hogwarts Legacy 27−30
−122%
60−65
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−131%
90−95
+131%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−128%
130−140
+128%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−129%
55−60
+129%
Grand Theft Auto V 44
−127%
100−105
+127%
Hogwarts Legacy 14−16
−133%
35−40
+133%
Metro Exodus 20−22
−125%
45−50
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−127%
75−80
+127%
Valorant 140−150
−114%
300−310
+114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−130%
85−90
+130%
Counter-Strike 2 24−27
−129%
55−60
+129%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Dota 2 72
−122%
160−170
+122%
Far Cry 5 26
−131%
60−65
+131%
Forza Horizon 4 40−45
−126%
95−100
+126%
Hogwarts Legacy 14−16
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−131%
60−65
+131%

Vậy RTX A2000 Mobile và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7700 nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7700 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.63 55.77
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 190 Watt

RTX A2000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 136%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn RTX A2000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A2000 Mobile hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.