RTX A1000 Mobile vs RTX A4000H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và RTX A4000H, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A1000 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 60 Watt
22.57

RTX A4000H vượt qua RTX A1000 Mobile với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và RTX A4000H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278226
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.8615.47
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và RTX A4000H: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và RTX A4000H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân630 MHz735 MHz
Tần số Boost1140 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture72.96299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs3296
TMUs64192
Tensor Cores64192
Ray Tracing Cores1648
L1 Cache2 MB6 MB
L2 Cache2 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và RTX A4000H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và RTX A4000H: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và RTX A4000H. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và RTX A4000H hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và RTX A4000H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A1000 Mobile 22.57
RTX A4000H 28.23
+25.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A1000 Mobile 9444
Mẫu: 728
RTX A4000H 11815
+25.1%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Mobile và RTX A4000H trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−25%
85−90
+25%
1440p27
−11.1%
30−35
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Cyberpunk 2077 61
−23%
75−80
+23%
Hogwarts Legacy 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Counter-Strike 2 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Cyberpunk 2077 50
−20%
60−65
+20%
Far Cry 5 85
−17.6%
100−105
+17.6%
Fortnite 110−120
−21.7%
140−150
+21.7%
Forza Horizon 4 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Forza Horizon 5 70−75
−25%
90−95
+25%
Hogwarts Legacy 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%
Valorant 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Counter-Strike 2 130−140
−22.1%
160−170
+22.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−18.6%
300−310
+18.6%
Cyberpunk 2077 37
−21.6%
45−50
+21.6%
Dota 2 112
−25%
140−150
+25%
Far Cry 5 79
−20.3%
95−100
+20.3%
Fortnite 110−120
−21.7%
140−150
+21.7%
Forza Horizon 4 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Forza Horizon 5 70−75
−25%
90−95
+25%
Grand Theft Auto V 91
−20.9%
110−120
+20.9%
Hogwarts Legacy 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Metro Exodus 41
−22%
50−55
+22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−17.6%
100−105
+17.6%
Valorant 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Cyberpunk 2077 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Dota 2 132
−21.2%
160−170
+21.2%
Far Cry 5 73
−23.3%
90−95
+23.3%
Forza Horizon 4 90−95
−19.6%
110−120
+19.6%
Hogwarts Legacy 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Valorant 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
−21.7%
140−150
+21.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−22%
200−210
+22%
Grand Theft Auto V 40−45
−19%
50−55
+19%
Metro Exodus 24
−25%
30−33
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20.7%
210−220
+20.7%
Valorant 190−200
−20.6%
240−250
+20.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Far Cry 5 50−55
−25%
65−70
+25%
Forza Horizon 4 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%
Hogwarts Legacy 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−25%
45−50
+25%

1440p
Epic

Fortnite 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Grand Theft Auto V 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−20%
18−20
+20%
Metro Exodus 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Valorant 130−140
−19.4%
160−170
+19.4%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 75−80
−25%
95−100
+25%
Far Cry 5 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Forza Horizon 4 40−45
−25%
50−55
+25%
Hogwarts Legacy 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%

4K
Epic

Fortnite 24−27
−20%
30−33
+20%

Vậy RTX A1000 Mobile và RTX A4000H cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000H nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000H nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.57 28.23
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 140 Watt

RTX A1000 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000H: hiệu năng cao hơn 25.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000H vì nó vượt trội hơn RTX A1000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A1000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX A4000H dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile
NVIDIA RTX A4000H
RTX A4000H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 106 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A4000H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A1000 Mobile hoặc RTX A4000H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.