RTX 4000 SFF Ada Generation vs Radeon 8060S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 SFF Ada Generation
2023
20 GB GDDR6, 70 Watt
45.49
+30.7%

RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua 8060S với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất57114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng51.55không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104Strix Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442560
Tần số nhân720 MHz1295 MHz
Tần số Boost1560 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture299.5373.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.17 TFLOPS11.96 TFLOPS
ROPs8064
TMUs192160
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ160 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ280.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 SFF Ada Generation 45.49
+30.7%
Radeon 8060S 34.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 SFF Ada Generation 20327
+30.7%
Radeon 8060S 15553

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 SFF Ada Generation và Radeon 8060S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.49 34.81
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX 4000 SFF Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8060S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon 8060S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 SFF Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 8060S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 53 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 4000 SFF Ada Generation hoặc Radeon 8060S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.