RTX 4000 Ada Generation vs Radeon 8050S
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4000 Ada Generation vượt qua 8050S với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 39 | 93 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 32.34 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | RDNA 3.5 (2024−2025) |
Bộ xử lý đồ họa | AD104 | Strix Point |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) | 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6144 | 2048 |
Tần số nhân | 1500 MHz | 1295 MHz |
Tần số Boost | 2175 MHz | 2335 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 35,800 million | 34,000 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 417.6 | 298.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 26.73 TFLOPS | 9.564 TFLOPS |
ROPs | 80 | 64 |
TMUs | 192 | 128 |
Tensor Cores | 192 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 48 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 245 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 20 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 160 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 360.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | - |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX 4000 Ada Generation và Radeon 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 53.05 | 37.29 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8050S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX 4000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 8050S dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.