RTX 3000 Ada Generation Mobile vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3000 Ada Generation Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
39.74

RTX 5880 Ada Generation vượt qua RTX 3000 Ada Generation Mobile với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1015
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.6021.75
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460814080
Tần số nhânkhông có dữ liệu975 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt (35 - 115 Watt TGP)285 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu69.27 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ16000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3000 Ada Generation Mobile 39.74
RTX 5880 Ada Generation 87.06
+119%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3000 Ada Generation Mobile 15780
RTX 5880 Ada Generation 34568
+119%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 3000 Ada Generation Mobile và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.74 87.06
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 285 Watt

RTX 3000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 147.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 119.1%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX 3000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 3000 Ada Generation Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 3000 Ada Generation Mobile
RTX 3000 Ada Generation Mobile
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 3000 Ada Generation Mobile hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.