Qualcomm Adreno 690 vs GeForce GT 755M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.48
+25.3%

Qualcomm Adreno 690 vượt qua GT 755M Mac Edition với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất851909
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.943.01
Kiến trúckhông có dữ liệuKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhânkhông có dữ liệu1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8333 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 755M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+37.5%
16−18
−37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Resident Evil 4 Remake 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Valorant 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và GT 755M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.48 1.98
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 8 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 50 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm Adreno 690 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 755M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
NVIDIA GeForce GT 755M Mac Edition
GeForce GT 755M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 690 hoặc GeForce GT 755M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.