Qualcomm Adreno 690 vs GeForce GT 650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 690
2018
7 Watt
2.35

GT 650M vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất814766
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.744.76
Kiến trúckhông có dữ liệuKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu384
Tần số nhânkhông có dữ liệuUp to 900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu30.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7296 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 690 2.35
GT 650M 2.69
+14.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Qualcomm Adreno 690 1050
GT 650M 1205
+14.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 690 2912
+37.9%
GT 650M 2112

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm Adreno 690 2933
+107%
GT 650M 1420

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Qualcomm Adreno 690 16708
+56.9%
GT 650M 10647

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 690 và GeForce GT 650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p27−30
−14.8%
31
+14.8%
Full HD22
−45.5%
32
+45.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−46.9%
72
+46.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 43
+53.6%
27−30
−53.6%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+111%
9−10
−111%
Valorant 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 35
+25%
27−30
−25%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−13.6%
24−27
+13.6%
Valorant 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy Qualcomm Adreno 690 và GT 650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 111%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 650M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • GT 650M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 2.69
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 22 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 45 Watt

Qualcomm Adreno 690 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 650M: hiệu năng cao hơn 14.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 690
Adreno 690
NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 690 hoặc GeForce GT 650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.