Quadro T2000 Max-Q vs Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T2000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 40 Watt
16.43
+76.9%

T2000 Max-Q vượt qua Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.97không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244
Tần số nhân1200 MHz300 MHz
Tần số Boost1620 MHz1950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture103.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.318 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
L1 Cache1 MB768 KB
L2 Cache1024 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 Max-Q 16.43
+76.9%
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 9.29

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T2000 Max-Q 11461
+83.3%
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 6253

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T2000 Max-Q 8262
+61.4%
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 5118

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T2000 Max-Q 41106
+44.7%
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 28417

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

T2000 Max-Q 75193
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) 295187
+293%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+185%
20
−185%
1440p26
+85.7%
14−16
−85.7%
4K38
+81%
21−24
−81%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 95−100
+88.2%
50−55
−88.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
+71.4%
40−45
−71.4%
Counter-Strike 2 95−100
+88.2%
50−55
−88.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Escape from Tarkov 65−70
+74.4%
35−40
−74.4%
Far Cry 5 55−60
+129%
24
−129%
Fortnite 90−95
+61.4%
55−60
−61.4%
Forza Horizon 4 70−75
+70.7%
40−45
−70.7%
Forza Horizon 5 50−55
+82.8%
27−30
−82.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
Valorant 130−140
+44.6%
90−95
−44.6%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
+71.4%
40−45
−71.4%
Counter-Strike 2 95−100
+88.2%
50−55
−88.2%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+49.3%
140−150
−49.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Dota 2 124
+77.1%
70−75
−77.1%
Escape from Tarkov 65−70
+74.4%
35−40
−74.4%
Far Cry 5 55−60
+150%
22
−150%
Fortnite 90−95
+61.4%
55−60
−61.4%
Forza Horizon 4 70−75
+70.7%
40−45
−70.7%
Forza Horizon 5 50−55
+82.8%
27−30
−82.8%
Grand Theft Auto V 60−65
+327%
15
−327%
Metro Exodus 33
+73.7%
18−20
−73.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+110%
30
−110%
Valorant 130−140
+44.6%
90−95
−44.6%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
+71.4%
40−45
−71.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Dota 2 113
+88.3%
60−65
−88.3%
Escape from Tarkov 65−70
+74.4%
35−40
−74.4%
Far Cry 5 55−60
+162%
21
−162%
Forza Horizon 4 70−75
+70.7%
40−45
−70.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+106%
16
−106%
Valorant 130−140
+77.3%
75−80
−77.3%

Full HD
Epic

Fortnite 90−95
+61.4%
55−60
−61.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+69.9%
70−75
−69.9%
Grand Theft Auto V 27−30
+123%
12−14
−123%
Metro Exodus 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+78.9%
90−95
−78.9%
Valorant 160−170
+55.7%
100−110
−55.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+109%
21−24
−109%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Escape from Tarkov 35−40
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 35−40
+85%
20−22
−85%
Forza Horizon 4 40−45
+82.6%
21−24
−82.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
+90%
20−22
−90%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Grand Theft Auto V 30−35
+55%
20−22
−55%
Metro Exodus 12−14
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+118%
10−12
−118%
Valorant 95−100
+90%
50−55
−90%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Escape from Tarkov 16−18
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

4K
Epic

Fortnite 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

Vậy T2000 Max-Q và Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q nhanh hơn 185% ở độ phân giải 1080p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1440p
  • T2000 Max-Q nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T2000 Max-Q nhanh hơn 327%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 Max-Q đã vượt qua Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.43 9.29
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm

T2000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake): mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T2000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 Max-Q
Quadro T2000 Max-Q
Intel Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)
Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 107 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 Max-Q hoặc Graphics 4-Core iGPU (Arrow Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.