Quadro T1000 vs UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro T1000
2019
50 Watt
16.24
+132%

T1000 vượt qua UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340558
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.00không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117Alder Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu64
Tần số nhân1395 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1455 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Tần số bộ nhớ8000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12_1
OpenGL4.6không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+114%
21
−114%
1440p24−27
+118%
11
−118%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Hogwarts Legacy 17
+0%
17
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 25
+0%
25
+0%
Hogwarts Legacy 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+0%
23
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Quadro T1000 và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.24 7.01
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000
Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 448 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 501 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 hoặc UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.