Quadro T1000 vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro T1000
2019
50 Watt
16.83
+81.9%

T1000 vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất329480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.1722.74
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu96
Tần số nhân1395 MHz400 MHz
Tần số Boost1455 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt28 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Tần số bộ nhớ8000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12_1
OpenGL4.6không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+66.7%
27
−66.7%
1440p27−30
+68.8%
16
−68.8%
4K18−21
+63.6%
11
−63.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
Valorant 26
+0%
26
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 31
+0%
31
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Red Dead Redemption 2 8
+0%
8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 96
+0%
96
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 23
+0%
23
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3
+0%
3
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 8
+0%
8
+0%
Grand Theft Auto V 8
+0%
8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro T1000 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro T1000 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.83 9.25
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 28 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 96EUs: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Iris Xe Graphics G7 96EUs dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1000 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 427 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 999 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1000 hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.