Quadro T1000 vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
T1000 vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 340 | 414 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 23.00 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | TU117 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 768 |
Tần số nhân | 1395 MHz | 1366 MHz |
Tần số Boost | 1455 MHz | 1442 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 3 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | 8000 MHz | 1752 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 84 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Multi-Projection | không có dữ liệu | + |
Multi Monitor | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 (12_1) | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
Vulkan | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro T1000 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.26 | 11.97 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 14 nm |
Quadro T1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.