Quadro T1000 (di động) vs Radeon 740M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 (di động) và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
14.63
+105%

T1000 (di động) vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất335519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.3137.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117Phoenix
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân1395 MHz800 MHz
Tần số Boost1455 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture69.8440.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.235 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs328
TMUs4816
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 (Laptop) và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 (Laptop) và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 (Laptop) và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 (di động) và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 (di động) 14.63
+105%
Radeon 740M 7.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 (di động) 6540
+106%
Radeon 740M 3182

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T1000 (di động) 11377
+51.9%
Radeon 740M 7490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T1000 (di động) 8727
+70%
Radeon 740M 5135

3DMark Time Spy Graphics

T1000 (di động) 3261
+91.9%
Radeon 740M 1699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 (di động) và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+200%
21
−200%
4K48
+129%
21−24
−129%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+32.3%
31
−32.3%
Counter-Strike 2 90−95
+23.3%
73
−23.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+106%
16−18
−106%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+78.3%
23
−78.3%
Battlefield 5 60
+76.5%
30−35
−76.5%
Counter-Strike 2 90−95
+50%
60
−50%
Cyberpunk 2077 30−35
+106%
16−18
−106%
Far Cry 5 62
+148%
24−27
−148%
Fortnite 85−90
+87.2%
45−50
−87.2%
Forza Horizon 4 65−70
+94.1%
30−35
−94.1%
Forza Horizon 5 50−55
+122%
21−24
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+111%
27−30
−111%
Valorant 120−130
+58.8%
80−85
−58.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+215%
13
−215%
Battlefield 5 52
+52.9%
30−35
−52.9%
Counter-Strike 2 90−95
+246%
26
−246%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+69.7%
120−130
−69.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+106%
16−18
−106%
Dota 2 114
+107%
55−60
−107%
Far Cry 5 57
+128%
24−27
−128%
Fortnite 85−90
+87.2%
45−50
−87.2%
Forza Horizon 4 65−70
+94.1%
30−35
−94.1%
Forza Horizon 5 50−55
+122%
21−24
−122%
Grand Theft Auto V 68
+134%
29
−134%
Metro Exodus 34
+127%
14−16
−127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+111%
27−30
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+215%
20−22
−215%
Valorant 120−130
+58.8%
80−85
−58.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+38.2%
30−35
−38.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+106%
16−18
−106%
Dota 2 107
+114%
50−55
−114%
Far Cry 5 53
+112%
24−27
−112%
Forza Horizon 4 65−70
+94.1%
30−35
−94.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+111%
27−30
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+75%
20−22
−75%
Valorant 120−130
+58.8%
80−85
−58.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+87.2%
45−50
−87.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+146%
12−14
−146%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+98.3%
55−60
−98.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+160%
10−11
−160%
Metro Exodus 20−22
+150%
8−9
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+285%
40−45
−285%
Valorant 160−170
+83.9%
85−90
−83.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+181%
16−18
−181%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 4 35−40
+117%
18−20
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+117%
12−14
−117%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+125%
16−18
−125%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Metro Exodus 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+214%
7−8
−214%
Valorant 85−90
+120%
40−45
−120%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 48
+129%
21−24
−129%
Far Cry 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 27−30
+133%
12−14
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+129%
7−8
−129%

Vậy T1000 (di động) và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 129% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) đã vượt qua Radeon 740M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.63 7.12
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 (di động) hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.