Quadro RTX 5000 vs Radeon RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5000
2018
16 GB GDDR6, 230 Watt
35.14
+5.7%

5000 vượt qua 7600M XT với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141159
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.3622.42
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1620 MHz1280 MHz
Tần số Boost1815 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs6464
TMUs192128
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4832
L0 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L1 Cache3 MB512 KB
L2 Cache4 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 35.14
+5.7%
RX 7600M XT 33.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 15535
+5.7%
Mẫu: 904
RX 7600M XT 14701
Mẫu: 280

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+2.6%
117
−2.6%
1440p60−65
+0%
60
+0%
4K30−35
−10%
33
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.16không có dữ liệu
1440p38.32không có dữ liệu
4K76.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%
Cyberpunk 2077 116
+0%
116
+0%
Hogwarts Legacy 146
+0%
146
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 245
+0%
245
+0%
Forza Horizon 5 192
+0%
192
+0%
Hogwarts Legacy 111
+0%
111
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 237
+0%
237
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Hogwarts Legacy 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+0%
186
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%
Forza Horizon 4 180
+0%
180
+0%
Hogwarts Legacy 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+0%
105
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 70
+0%
70
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Hogwarts Legacy 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

1440p
Epic

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RTX 5000 và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.14 33.25
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 120 Watt

RTX 5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M XT: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 5000 và Radeon RX 7600M XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 238 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 5000 hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.