Quadro RTX 4000 vs Radeon RX 7700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6,160 Watt
38.10

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất110109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.0427.37
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1005 MHz1500 MHz
Tần số Boost1545 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144128
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 38.10
RX 7700S 38.25
+0.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15227
RX 7700S 15287
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−9.1%
120
+9.1%
1440p60−65
−5%
63
+5%
4K45−50
−4.4%
47
+4.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.17không có dữ liệu
1440p14.98không có dữ liệu
4K19.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 202
+0%
202
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 68
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 167
+0%
167
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 61
+0%
61
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 92
+0%
92
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX 4000 và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.10 38.25
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 100 Watt

RX 7700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7700S dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 và Radeon RX 7700S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 493 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 4000 hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.