Quadro RTX 4000 vs GeForce RTX 4060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000
2018
8 GB GDDR6, 160 Watt
39.59

RTX 4060 vượt qua RTX 4000 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11660
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1002
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất39.38100.00
Hiệu quả năng lượng16.9530.63
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 154% so với RTX 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043072
Tần số nhân1005 MHz1830 MHz
Tần số Boost1545 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5236.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS15.11 TFLOPS
ROPs6448
TMUs14496
Tensor Cores28896
Ray Tracing Cores3624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm240 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1625 MHz2125 MHz
Băng thông bộ nhớ416.0 GB/s272.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 39.59
RTX 4060 51.41
+29.9%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 15213
RTX 4060 19757
+29.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce RTX 4060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−35%
135
+35%
1440p50−55
−32%
66
+32%
4K27−30
−40.7%
38
+40.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.99
−306%
2.21
+306%
1440p17.98
−297%
4.53
+297%
4K33.30
−323%
7.87
+323%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 306% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 297% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 323% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 213
+0%
213
+0%
Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%
Atomic Heart 159
+0%
159
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 185
+0%
185
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 238
+0%
238
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
Atomic Heart 94
+0%
94
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 169
+0%
169
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 221
+0%
221
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 215
+0%
215
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+0%
111
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+0%
80
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 89
+0%
89
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+0%
67
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX 4000 và RTX 4060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.59 51.41
Mức độ mới 13 Tháng 11 2018 18 Tháng 5 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 115 Watt

RTX 4060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.9%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000
Quadro RTX 4000
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
497 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
21967 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 hoặc GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.