Quadro RTX 4000 (di động) vs Radeon RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và Radeon RX 6650M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
29.49

6650M XT vượt qua 4000 (di động) với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất198112
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.6025.91
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1110 MHz2068 MHz
Tần số Boost1560 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160128
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4032
L0 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L1 Cache2.5 MB512 KB
L2 Cache4 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu32 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
−30.8%
140−150
+30.8%
1440p63
−27%
80−85
+27%
4K47
−27.7%
60−65
+27.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170−180
−26.4%
220−230
+26.4%
Cyberpunk 2077 70−75
−36.6%
95−100
+36.6%
Hogwarts Legacy 70−75
−40%
95−100
+40%

Full HD
Medium

Battlefield 5 101
−35.6%
130−140
+35.6%
Counter-Strike 2 170−180
−26.4%
220−230
+26.4%
Cyberpunk 2077 70−75
−36.6%
95−100
+36.6%
Far Cry 5 106
−23.6%
130−140
+23.6%
Fortnite 140−150
−23.8%
170−180
+23.8%
Forza Horizon 4 120−130
−28.5%
150−160
+28.5%
Forza Horizon 5 100−105
−30%
130−140
+30%
Hogwarts Legacy 70−75
−40%
95−100
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−25.2%
150−160
+25.2%
Valorant 190−200
−19.8%
230−240
+19.8%

Full HD
High

Battlefield 5 87
−57.5%
130−140
+57.5%
Counter-Strike 2 170−180
−26.4%
220−230
+26.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 70−75
−36.6%
95−100
+36.6%
Dota 2 132
−10.6%
140−150
+10.6%
Far Cry 5 100
−31%
130−140
+31%
Fortnite 140−150
−23.8%
170−180
+23.8%
Forza Horizon 4 120−130
−28.5%
150−160
+28.5%
Forza Horizon 5 100−105
−30%
130−140
+30%
Grand Theft Auto V 110−120
−21.8%
130−140
+21.8%
Hogwarts Legacy 70−75
−40%
95−100
+40%
Metro Exodus 70−75
−35.6%
95−100
+35.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−25.2%
150−160
+25.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
−4.2%
140−150
+4.2%
Valorant 190−200
−19.8%
230−240
+19.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 81
−69.1%
130−140
+69.1%
Cyberpunk 2077 70−75
−36.6%
95−100
+36.6%
Dota 2 127
−15%
140−150
+15%
Far Cry 5 96
−36.5%
130−140
+36.5%
Forza Horizon 4 120−130
−28.5%
150−160
+28.5%
Hogwarts Legacy 70−75
−40%
95−100
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−25.2%
150−160
+25.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−98.7%
140−150
+98.7%
Valorant 190−200
−19.8%
230−240
+19.8%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
−23.8%
170−180
+23.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 70−75
−43.2%
100−110
+43.2%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−30.9%
280−290
+30.9%
Grand Theft Auto V 60−65
−37.1%
85−90
+37.1%
Metro Exodus 40−45
−38.6%
60−65
+38.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−14.6%
260−270
+14.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 66
−57.6%
100−110
+57.6%
Cyberpunk 2077 30−35
−44.1%
45−50
+44.1%
Far Cry 5 69
−44.9%
100−105
+44.9%
Forza Horizon 4 85−90
−40%
110−120
+40%
Hogwarts Legacy 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%

1440p
Epic

Fortnite 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
Grand Theft Auto V 60−65
−42.2%
90−95
+42.2%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
Metro Exodus 27−30
−35.7%
35−40
+35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−29.4%
65−70
+29.4%
Valorant 190−200
−30.9%
250−260
+30.9%

4K
Ultra

Battlefield 5 42
−57.1%
65−70
+57.1%
Counter-Strike 2 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Dota 2 106
−8.5%
110−120
+8.5%
Far Cry 5 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Forza Horizon 4 55−60
−40.4%
80−85
+40.4%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−52.6%
55−60
+52.6%

4K
Epic

Fortnite 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%

Vậy RTX 4000 (di động) và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 99%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.49 38.60
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 120 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 30.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 4000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6650M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.