Quadro RTX 4000 (di động) vs GeForce 7800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce 7800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
29.46
+4364%

RTX 4000 (di động) vượt qua 7800 GTX với mức trọn vẹn là 4364% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1991219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng21.670.62
Kiến trúcTuring (2018−2022)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU104G70
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)22 Tháng 6 2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân1110 MHz430 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million302 million
Quy trình công nghệ12 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture249.610.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6416
TMUs16024
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu
L1 Cache2.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache4 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu228 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce 7800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce 7800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+5250%
2−3
−5250%
1440p63
+6200%
1−2
−6200%
4K47
+4600%
1−2
−4600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu299.50
1440pkhông có dữ liệu599.00
4Kkhông có dữ liệu599.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 170−180
+5833%
3−4
−5833%
Cyberpunk 2077 70−75
+7000%
1−2
−7000%
Hogwarts Legacy 70−75
+6900%
1−2
−6900%

Full HD
Medium

Battlefield 5 101
+4950%
2−3
−4950%
Counter-Strike 2 170−180
+5833%
3−4
−5833%
Cyberpunk 2077 70−75
+7000%
1−2
−7000%
Far Cry 5 106
+5200%
2−3
−5200%
Fortnite 140−150
+4667%
3−4
−4667%
Forza Horizon 4 120−130
+6050%
2−3
−6050%
Forza Horizon 5 100−105
+4900%
2−3
−4900%
Hogwarts Legacy 70−75
+6900%
1−2
−6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+6200%
2−3
−6200%
Valorant 190−200
+4825%
4−5
−4825%

Full HD
High

Battlefield 5 87
+8600%
1−2
−8600%
Counter-Strike 2 170−180
+5833%
3−4
−5833%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+4500%
6−7
−4500%
Cyberpunk 2077 70−75
+7000%
1−2
−7000%
Dota 2 132
+6500%
2−3
−6500%
Far Cry 5 100
+4900%
2−3
−4900%
Fortnite 140−150
+4667%
3−4
−4667%
Forza Horizon 4 120−130
+6050%
2−3
−6050%
Forza Horizon 5 100−105
+4900%
2−3
−4900%
Grand Theft Auto V 110−120
+5400%
2−3
−5400%
Hogwarts Legacy 70−75
+6900%
1−2
−6900%
Metro Exodus 70−75
+7200%
1−2
−7200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+6200%
2−3
−6200%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+4667%
3−4
−4667%
Valorant 190−200
+4825%
4−5
−4825%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 81
+8000%
1−2
−8000%
Cyberpunk 2077 70−75
+7000%
1−2
−7000%
Dota 2 127
+6250%
2−3
−6250%
Far Cry 5 96
+4700%
2−3
−4700%
Forza Horizon 4 120−130
+6050%
2−3
−6050%
Hogwarts Legacy 70−75
+6900%
1−2
−6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+6200%
2−3
−6200%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+7400%
1−2
−7400%
Valorant 190−200
+4825%
4−5
−4825%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+4667%
3−4
−4667%

1440p
High

Counter-Strike 2 70−75
+7300%
1−2
−7300%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+5425%
4−5
−5425%
Grand Theft Auto V 60−65
+6100%
1−2
−6100%
Metro Exodus 40−45 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 230−240
+4560%
5−6
−4560%

1440p
Ultra

Battlefield 5 66
+6500%
1−2
−6500%
Cyberpunk 2077 30−35 0−1
Far Cry 5 69
+6800%
1−2
−6800%
Forza Horizon 4 85−90
+8400%
1−2
−8400%
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+5400%
1−2
−5400%

1440p
Epic

Fortnite 80−85
+7900%
1−2
−7900%

4K
High

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 60−65
+6200%
1−2
−6200%
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
Metro Exodus 27−30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+5000%
1−2
−5000%
Valorant 190−200
+4675%
4−5
−4675%

4K
Ultra

Battlefield 5 42 0−1
Counter-Strike 2 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 106
+5200%
2−3
−5200%
Far Cry 5 36 0−1
Forza Horizon 4 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1

4K
Epic

Fortnite 35−40 0−1

Vậy RTX 4000 (di động) và 7800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 5250% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 6200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 4600% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.46 0.66
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 22 Tháng 6 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 86 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4363.6%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7800 GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 7800 GTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA GeForce 7800 GTX
GeForce 7800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 44 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc GeForce 7800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.