Quadro P620 vs GRID M40

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P620 và GRID M40, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P620
2018
2 GB GDDR5, 40 Watt
8.18
+115%

P620 vượt qua GRID M40 với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P620 và GRID M40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất479679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.296.07
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP107GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P620 và GRID M40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P620 và GRID M40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân1177 MHz1033 MHz
Tần số Boost1443 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture46.1833.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.478 TFLOPS0.7933 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P620 và GRID M40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P620 và GRID M40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P620 và GRID M40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P620 và GRID M40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.15.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P620 và GRID M40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+124%
21−24
−124%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+120%
10−11
−120%
Counter-Strike 2 45−50
+124%
21−24
−124%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+120%
10−11
−120%
Battlefield 5 35−40
+117%
18−20
−117%
Counter-Strike 2 45−50
+124%
21−24
−124%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Fortnite 113
+126%
50−55
−126%
Forza Horizon 4 35−40
+117%
18−20
−117%
Forza Horizon 5 27−30
+125%
12−14
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+129%
14−16
−129%
Valorant 85−90
+118%
40−45
−118%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+120%
10−11
−120%
Battlefield 5 35−40
+117%
18−20
−117%
Counter-Strike 2 45−50
+124%
21−24
−124%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+128%
60−65
−128%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Dota 2 90
+125%
40−45
−125%
Far Cry 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Fortnite 42
+133%
18−20
−133%
Forza Horizon 4 35−40
+117%
18−20
−117%
Forza Horizon 5 27−30
+125%
12−14
−125%
Grand Theft Auto V 30−35
+136%
14−16
−136%
Metro Exodus 17
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+129%
14−16
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+129%
14−16
−129%
Valorant 85−90
+118%
40−45
−118%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+117%
18−20
−117%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Dota 2 83
+137%
35−40
−137%
Far Cry 5 27−30
+142%
12−14
−142%
Forza Horizon 4 35−40
+117%
18−20
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+129%
14−16
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+143%
7−8
−143%
Valorant 85−90
+118%
40−45
−118%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
+142%
12−14
−142%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+127%
30−33
−127%
Grand Theft Auto V 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+144%
18−20
−144%
Valorant 100−105
+122%
45−50
−122%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 4 21−24
+133%
9−10
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Valorant 45−50
+119%
21−24
−119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+129%
14−16
−129%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy Quadro P620 và GRID M40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 3.81
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID M40: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P620 vì nó vượt trội hơn GRID M40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P620
Quadro P620
NVIDIA GRID M40
GRID M40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 644 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GRID M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P620 hoặc GRID M40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.