Quadro P400 vs UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P400
2017, $120
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.93

Graphics 32EUs (Tiger Lake-H) vượt qua P400 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất741709
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.97không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.15không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP107Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25632
Tần số nhân1228 MHz350 MHz
Tần số Boost1252 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.03không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.641 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu
L1 Cache96 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1002 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ32.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−21.4%
17
+21.4%
1440p27−30
−11.1%
30
+11.1%
4K10−12
−20%
12
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.57không có dữ liệu
1440p4.44không có dữ liệu
4K12.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 4.31
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 526 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P400 hoặc UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.