Quadro P400 vs UHD Graphics 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P400 và UHD Graphics 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P400
2017
2 GB GDDR5,30 Watt
4.29
+38.4%

P400 vượt qua UHD Graphics 630 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P400 và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất684767
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10035
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8414.23
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Comet Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P400 và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P400 và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256184
Tần số nhân1228 MHz350 MHz
Tần số Boost1252 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0326.45
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.641 TFLOPS0.4232 TFLOPS
ROPs163
TMUs1623

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P400 và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x1
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P400 và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1002 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ32.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P400 và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPortNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P400 và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P400 và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.1.103
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P400 và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P400 4.29
+38.4%
UHD Graphics 630 3.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P400 1649
+38.3%
UHD Graphics 630 1192

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P400 và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+31.3%
16
−31.3%
1440p12−14
+20%
10
−20%
4K9−10
+28.6%
7
−28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.71không có dữ liệu
1440p10.00không có dữ liệu
4K13.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 8
+0%
8
+0%
Red Dead Redemption 2 9
+0%
9
+0%
Valorant 8
+0%
8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+0%
33
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 29
+0%
29
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Quadro P400 và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P400 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P400 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P400 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.29 3.10
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 1 Tháng 10 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

Quadro P400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P400 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P400 và UHD Graphics 630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P400
Quadro P400
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 494 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4045 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P400 hoặc UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.