Quadro P400 vs GeForce GTX 570 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
570 Rev. 2 vượt qua P400 với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 740 | 610 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.98 | 0.92 |
| Hiệu quả năng lượng | 10.15 | 2.30 |
| Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
| Bộ xử lý đồ họa | GP107 | GF110 |
| Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
| Ngày phát hành | 7 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước) | 7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | $119.99 | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro P400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7% so với GTX 570 Rev. 2.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 480 |
| Tần số nhân | 1228 MHz | 732 MHz |
| Tần số Boost | 1252 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 3,000 million |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 219 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 20.03 | 43.92 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.641 TFLOPS | 1.405 TFLOPS |
| ROPs | 16 | 40 |
| TMUs | 16 | 60 |
| L1 Cache | 96 KB | 960 KB |
| L2 Cache | 512 KB | 640 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
| Chiều dài | 145 mm | 267 mm |
| Độ dày | 1-slot | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | None | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1280 MB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 320 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1002 MHz | 950 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 32.06 GB/s | 152.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 3x mini-DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
| HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
| Shader Model | 6.4 | 5.1 |
| OpenGL | 4.6 | 4.6 |
| OpenCL | 1.2 | 1.1 |
| Vulkan | 1.2.131 | N/A |
| CUDA | 6.1 | 2.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P400 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 3.95 | 6.53 |
| Mức độ mới | 7 Tháng 2 2017 | 7 Tháng 12 2010 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1280 MB |
| Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 219 Watt |
Quadro P400 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 630%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 570 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 65.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 570 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
