Quadro P1000 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P1000 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P1000
2017
4 GB GDDR5,40 Watt
11.64
+55.6%

P1000 vượt qua Vega 7 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P1000 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất416536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.0311.44
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP107Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$375 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P1000 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P1000 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640448
Tần số nhân1493 MHz300 MHz
Tần số Boost1519 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture48.6153.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.555 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs168
TMUs3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P1000 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P1000 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P1000 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P1000 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P1000 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P1000 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P1000 11.64
+55.6%
Vega 7 7.48

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P1000 6001
+14.3%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P1000 4787
+43%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P1000 30721
+24.2%
Vega 7 24726

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P1000 1395
+35.2%
Vega 7 1032

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P1000 42
+24.8%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P1000 87
+46.8%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P1000 56
+47.7%
Vega 7 38

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P1000 54
+56.1%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P1000 57
+111%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P1000 15
+16.4%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P1000 27
+42.7%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro P1000 4
+129%
Vega 7 2

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro P1000 53
+20%
Vega 7 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P1000 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+100%
23
−100%
1440p35−40
+40%
25
−40%
4K11
−36.4%
15
+36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.15không có dữ liệu
1440p10.71không có dữ liệu
4K34.09không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 4 45−50
+62.1%
29
−62.1%
Forza Horizon 5 30−33
+66.7%
18
−66.7%
Metro Exodus 30−35
+52.4%
21
−52.4%
Red Dead Redemption 2 30−33
+11.1%
27
−11.1%
Valorant 45−50
+58.6%
29
−58.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 40−45
+147%
17
−147%
Far Cry 5 45−50
+64.3%
28
−64.3%
Fortnite 41
−7.3%
40−45
+7.3%
Forza Horizon 4 45−50
+95.8%
24
−95.8%
Forza Horizon 5 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+75%
24−27
−75%
Metro Exodus 30−35
+113%
15
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 103
+124%
46
−124%
Red Dead Redemption 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
Valorant 45−50
+229%
14
−229%
World of Tanks 160−170
+179%
58
−179%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 40−45
+75%
24−27
−75%
Far Cry 5 45−50
+39.4%
30−35
−39.4%
Forza Horizon 4 45−50
+124%
21
−124%
Forza Horizon 5 30−33
+150%
12
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+46.7%
60−65
−46.7%
Valorant 45−50
+84%
25
−84%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+57.5%
40−45
−57.5%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
World of Tanks 80−85
+53.7%
50−55
−53.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 27−30
+80%
14−16
−80%
Forza Horizon 5 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Metro Exodus 24−27
+118%
10−12
−118%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Valorant 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

Vậy Quadro P1000 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P1000 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P1000 nhanh hơn 229%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 7%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P1000 tốt hơn trong 50các bài kiểm tra (98%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.64 7.48
Mức độ mới 7 Tháng 2 2017 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 45 Watt

Quadro P1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P1000 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P1000 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 589 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P1000 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.