Quadro NVS 420 vs Quadro NVS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

NVS 420
2009
256 MB GDDR3, 40 Watt
0.27
+80%

NVS 420 vượt qua NVS 450 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13351423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.540.34
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG98G98
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$131.43 $163.14

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

NVS 420 và NVS 450 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8 ×28 ×2
Tần số nhân550 MHz480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million210 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400 ×23.840 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0224 TFLOPS ×20.0192 TFLOPS ×2
ROPs4 ×24 ×2
TMUs8 ×28 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB ×2256 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×264 Bit ×2
Tần số bộ nhớ700 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s ×211.2 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 420 0.27
+80%
NVS 450 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 420 120
+81.8%
NVS 450 66

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro NVS 420 và Quadro NVS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.27 0.15
Mức độ mới 20 Tháng 1 2009 11 Tháng 11 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 35 Watt

NVS 420 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro NVS 420 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 420
Quadro NVS 420
NVIDIA Quadro NVS 450
Quadro NVS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 420 hoặc Quadro NVS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.