Quadro NVS 320M vs Quadro NVS 290

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 320M
2007
512 MB GDDR3, 20 Watt
0.52

NVS 290 vượt qua NVS 320M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12671249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng1.841.92
Kiến trúcTesla (2006−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG84G86
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)4 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3216
Tần số nhân575 MHz459 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million210 million
Quy trình công nghệ80 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt21 Watt
Tốc độ xử lý texture9.2003.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0736 TFLOPS0.02938 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-HEPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.11.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 320M 0.52
NVS 290 0.57
+9.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 320M 208
NVS 290 228
+9.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.52 0.57
Mức độ mới 9 Tháng 6 2007 4 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 21 Watt

NVS 320M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 290: hiệu năng cao hơn 9.6%vàmới hơn 3 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro NVS 320M và Quadro NVS 290 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro NVS 320M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro NVS 290 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 320M
Quadro NVS 320M
NVIDIA Quadro NVS 290
Quadro NVS 290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 320M hoặc Quadro NVS 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.