Quadro NVS 295 vs Quadro NVS 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

NVS 295
2009
256 MB GDDR3, 23 Watt
0.25
+150%

NVS 295 vượt qua NVS 285 với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13521455
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.870.44
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG98NV44 A2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)6 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$54.50 $27.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8không có dữ liệu
Tần số nhân540 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million75 million
Quy trình công nghệ65 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture4.3201.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0208 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ695 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ11.12 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DisplayPort1x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 295 0.25
+150%
NVS 285 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 295 111
+158%
NVS 285 43

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro NVS 295 và Quadro NVS 285 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 0.10
Mức độ mới 7 Tháng 5 2009 6 Tháng 6 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 18 Watt

NVS 295 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 69.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 285: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro NVS 295 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 285 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro NVS 295
Quadro NVS 295
NVIDIA Quadro NVS 285
Quadro NVS 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro NVS 295 hoặc Quadro NVS 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.