Quadro NVS 140M vs Radeon RX Vega 3
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 3 vượt qua NVS 140M với mức trọn vẹn là 1412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1405 | 792 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 87 |
Hiệu quả năng lượng | 1.35 | 13.64 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | G86 | Picasso |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 192 |
Tần số nhân | 400 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1001 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 210 million | 4,940 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.200 | 12.01 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0256 TFLOPS | 0.3844 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 9.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.0 | 6.4 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro NVS 140M và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 6
−100%
| 12
+100%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 1−2
−600%
|
7−8
+600%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 1−2
−600%
|
7−8
+600%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
Valorant | 24−27
−80%
|
45−50
+80%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−600%
|
7−8
+600%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−12
−109%
|
23
+109%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Dota 2 | 9−10
−133%
|
21
+133%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−100%
|
6
+100%
|
Valorant | 24−27
−80%
|
45−50
+80%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Dota 2 | 9−10
−111%
|
19
+111%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−33.3%
|
4
+33.3%
|
Valorant | 24−27
−80%
|
45−50
+80%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−1100%
|
24−27
+1100%
|
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 7−8 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 4−5 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 22
+0%
|
22
+0%
|
Far Cry 5 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Fortnite | 14
+0%
|
14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 2
+0%
|
2
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy NVS 140M và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 3 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 1100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 3 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (50%)
- Hòa trong 27 các bài kiểm tra (50%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.17 | 2.57 |
Mức độ mới | 9 Tháng 5 2007 | 6 Tháng 1 2019 |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
NVS 140M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 3: hiệu năng cao hơn 1411.8%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 140M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro NVS 140M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.